Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thành công
    make a success for something
    thành công về việc gì
    tôi không thành công lắm khi đi xin việc
    người thành công; việc thành công
    he wasn't a success as a teacher
    ông ta không phải là người thành công trong nghề nhà giáo
    trong các vở kịch của bà ta, có ba đã thành công và một đã thất bại
    nothing succeeds like success
    a roaring success
    a success story
    người rất thành công; việc thành công lớn
    sự đạt đến tột đỉnh nhanh chóng của bà ta là một trong những câu chuyện về thành công lớn nhất trong công nghiệp phim ảnh

    * Các từ tương tự:
    successful, successfully, successfulness, succession, successional, successionally, successive, successively, successiveness