Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsidy
/'sʌbsidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsidy
/ˈsʌbsədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsidy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
[tiền] trợ cấp
housing
subsidy
trợ cấp nhà ở
noun
plural -dies
[count] :money that is paid usually by a government to keep the price of a product or service low or to help a business or organization to continue to function
The
city
is
increasing
subsidies
for
public
transit
.
housing
/
farm
subsidies
noun
Farmers are hoping for increased subsidies
funding
financing
subsidizing
sponsoring
sponsorship
assistance
aid
contribution
support
grant
subvention
maintenance
underwriting
capitalization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content