Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsequent
/'sʌbsikwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsequent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
theo sau, tiếp sau
subsequent
events
proved
me
wrong
những sự việc xảy ra tiếp sau chứng tỏ là tôi đã sai
the
first
and
subsequent
visits
were
kept
secret
cuộc viếng thăm ban đầu và các cuộc viếng thăm tiếp sau đều được giữ kín
* Các từ tương tự:
subsequent to
,
subsequently
,
subsequentness
adjective
formal :happening or coming after something else
The
rate
of
population
growth
reached
a
peak
in
1999
and
declined
in
subsequent
years
.
Her
work
had
a
great
influence
on
subsequent
generations
.
Subsequent
studies
confirmed
their
findings
.
his
arrest
and
subsequent
conviction
-
often
+
to
events
subsequent
to
[=
after
]
the
war
adjective
Subsequent governments have failed to solve the problem
succeeding
following
ensuing
next
future
later
successive
resultant
resulting
consequent
preposition
Further problems arose subsequent to their second term of office
subsequent
to
after
following
succeeding
in
the
wake
or
aftermath
of
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content