Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sty
/stai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sty
/ˈstaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng stye)(số nhiều sties hoặc styes)
cái chắp (ở mắt)
Danh từ
như pigsty
* Các từ tương tự:
stye
,
stygian
,
styl
,
stylar
,
style
,
stylebook
,
styleless
,
stylet
,
styli-
noun
plural sties also styes
[count] a place where pigs are kept :pigsty
informal :a dirty or messy place :pigsty
His
room
was
a
sty. -
compare
2sty
noun
or stye , pl sties or styes
[count] medical :a painful, swollen red area on the edge of an eyelid - compare 1sty
* Các từ tương tự:
style
,
styling
,
stylish
,
stylist
,
stylistic
,
stylized
,
stylus
,
stymie
,
Styrofoam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content