Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sọc, vằn
    tấm khăn bàn trắng sọc đỏ
    vằn lông hổ
    vạch (thường hình V, chỉ cấp bậc quân nhân)
    trên tay áo trung sĩ có bao nhiêu vạch thế?
    (thường số nhiều) (từ cổ) cú quất, cú đánh bằng roi

    * Các từ tương tự:
    striped