Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steeple
/'sti:pl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steeple
/ˈstiːpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tháp chuông (nhà thờ)
* Các từ tương tự:
steeple chase
,
steeple chaser
,
steeple jack
,
steeple-crowned hat
,
steeplechase
,
steeplechaser
,
steepled
,
steeplejack
noun
plural steeples
[count] :a tall, pointed tower on a church
* Các từ tương tự:
steeplechase
,
steeplechaser
,
steeplejack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content