Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bậc cầu thang
    cháu bé ngồi ở bậc cầu thang dưới cùng
    the top stair is broken
    bậc trên cùng cầu thang bị gãy
    stairs
    (số nhiều)
    cầu thang
    cầu thang cần được quét dọn
    ở chân (ở đầu) cầu thang
    below stairs
    ở tầng hầm (của một ngôi nhà ở nơi ở của tôi tớ, theo kiểu nhà ngày xưa)

    * Các từ tương tự:
    stair baluster, stair-carpet, stair-horse, stair-rod, stair-step, staircase, stairhead, stairway, stairwell