Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (trong các chức tước Squire) trùm địa chủ (ở một quận nông thôn xưa)
    cận vệ của hiệp sĩ (cho đến khi cận vệ đó trở thành hiệp sĩ, thuở xưa)
    (Mỹ) quan tòa địa phương
    (Anh, khẩu ngữ hoặc đùa) ông (tiếng xưng hô đàn ông với đàn ông một cách kính trọng)

    * Các từ tương tự:
    squirearchal, squirearchical, squirearchy, squireen, squirehood, squirelet, squireling, squirely, squireship