Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spree
/spri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spree
/ˈspriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
cuộc vui chơi lu bù
a
spending
spree
cuộc vui chơi tiêu tiền lu bù
noun
plural sprees
[count] :a short period of time when you do a lot of something
a
buying
/
shopping
/
spending
spree [=
binge
]
They
went
on
a
killing
/
crime
spree.
noun
Bruce has gone off on another of his sprees
frolic
romp
lark
outing
escapade
revel
wild
party
fling
debauch
orgy
bacchanalia
drinking-bout
carousal
Colloq
bender
binge
jag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content