Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soled
/'sould/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soled
/ˈsoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có đế, có đóng đế
* Các từ tương tự:
-soled
adjective
of a shoe :having a particular type of sole - used in combination
leather-soled
shoes
thick-soled
hiking
boots
adjective
As Susan is the sole surviving heir, she has the right to sell the house if she wishes
lone
only
singular
unique
solitary
particular
exclusive
individual
personal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content