Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small-time
/'smɔ:ltaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small-time
/ˈsmɑːlˈtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small-time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
không quan trọng, tầm thường
a
small-time
criminal
tên tội phạm không quan trọng
adjective
not very important or successful :petty
small-time
racketeering
a
small-time
thief
adjective
In less than ten years he succeeded in building a small-time used-car business into a national chain
small
small-scale
unimportant
petty
piddling
minor
insignificant
trifling
trivial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content