Danh từ
(động vật học)
con sên
Danh từ
đạn nhỏ (bắn chim…)
(Mỹ)
đạn
đồng xu giả để đút gian vào máy (ví dụ máy bán hàng tự động)
(in) thanh chữ
(khẩu ngữ, Mỹ) ngụm, hớp (rượu)
Động từ
(-gg) (Mỹ)
như slog
slug it out
như slog it out
xem slog
Danh từ
như slog