Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật học)
    con sên
    Danh từ
    đạn nhỏ (bắn chim…)
    (Mỹ)
    đạn
    đồng xu giả để đút gian vào máy (ví dụ máy bán hàng tự động)
    (in) thanh chữ
    (khẩu ngữ, Mỹ) ngụm, hớp (rượu)
    Động từ
    (-gg) (Mỹ)
    như slog
    slug it out
    như slog it out
    xem slog
    Danh từ
    như slog

    * Các từ tương tự:
    slug-abed, sluggard, sluggardly, slugger, sluggish, sluggishly, sluggishness