Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sludge
/'slʌdʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sludge
/ˈslʌʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sludge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bùn đặc
cặn dầu (ở đáy thùng)
chất thải (ở cống rãnh)
* Các từ tương tự:
sludger
noun
[noncount] thick, soft, wet mud
a soft, thick material that is produced in various industrial processes (such as in the treatment of sewage)
a thick material that can form in the oil in an engine and cause engine problems
noun
The mechanic said that there was a lot of sludge in the engine
muck
mire
ooze
mud
slime
dregs
silt
residue
precipitate
Colloq
goo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content