Danh từ
nô lệ (đen, bóng)
đối xử với ai như là nô lệ
slave owners
những người chủ nô [lệ]
người nô lệ cho ma men
người nô lệ của thời trang (luôn luôn chạy theo thời trang)
Động từ
slave [away] at something
làm (việc gì) đầu tắt mặt tối
suốt ngày tôi đầu tắt mặt tối với công việc nội trợ