Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrivel
/∫rivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrivel
/ˈʃrɪvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrivel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-ll-, (Mỹ) -l-)
shrivel something up
[làm] nhăn lại, [làm] teo lại, [làm] quắt lại
the
leaves
shrivelled
[
up
]
in
the
sun
lá quắt lại dưới ánh nắng mặt trời
he
has
a
shrivelled
face
ông ta có gương mặt nhăn nheo
verb
-els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
[no obj] :to become dry and wrinkled from heat, cold, or old age
plants
shriveling
in
the
heat
-
often
+
up
The
leaves
shriveled
up
in
the
hot
sun
.
[+ obj] :to cause (something) to become dry and wrinkled - often + up
The
heat
shriveled
up
the
plant's
leaves
.
verb
The soil had dried up and all the plants had shrivelled
Often
shrivel
up
shrink
wrinkle
pucker
(
up
)
curl
(
up
)
wizen
contract
wither
wilt
dry
up
desiccate
dehydrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content