Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
show-off
/'∫əʊɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
show-off
/ˈʃoʊˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
show-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
người phô trương ; người hay khoe khoang
* Các từ tương tự:
show off
noun
plural -offs
[count] informal + disapproving :a person who tries to impress other people with his or her abilities or possessions - see also show off at 1show
noun
Sit down and stop being such a show-off, Tetsworth
braggart
exhibitionist
swaggerer
egotist
boaster
Colloq
blowhard
windbag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content