Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tàu bè, đội tàu (của một nước hay ở một hải cảng)
    the canal is now open to shipping
    con kênh giờ đây đã mở cho thông thương tàu bè
    the shipping forecast
    sự dự báo thời tiết biển
    sự chở hàng bằng tàu thủy
    the shipping of oil from the Middle East
    sự chở dầu hỏa từ Trung Đông

    * Các từ tương tự:
    shipping trade, shipping-agent, shipping-articles, shipping-bill, shipping-master, shipping-office