Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shaggy
/'∫ægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shaggy
/ˈʃægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shaggy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rậm, xoàm; xồm xoàm
shaggy
eyebrows
đường mày rậm
a
shaggy
beard
râu xồm
a
shaggy
dog
con chó xồm
a
shaggy
coat
chiếc áo khoác lông xồm xoàm
* Các từ tương tự:
shaggy-dog story
adjective
shaggier; -est
[also more ~; most ~]
long and tangled
shaggy
hair
the
dog's
shaggy
coat
covered with hair or fur that is long and tangled
a
shaggy
dog
* Các từ tương tự:
shaggy-dog story
adjective
They had a large black dog with shaggy hair and a great bushy tail
hairy
woolly
unkempt
unshorn
uncut
hirsute
dishevelled
matted
untidy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content