Tính từ
    
    senior to somebody
    
    lớn tuổi hơn
    
    
    
    anh ta lớn hơn tôi mười tuổi
    
    ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
    
    
    
    có những phòng riêng cho sĩ quan cấp [bậc] cao và sĩ quan cấp [bậc] thấp
    
    thâm niên hơn
    
    
    
    bà ta thâm niên hơn tôi vì đã vào làm ở xí nghiệp trước tôi
    
    Danh từ
    
    (thường Senior, viết tắt Sen) Bố, Cha (đặt ngay sau tên ai)
    
    
    
    John F.Davis Cha
    
    (thuộc ngữ) phổ thông cấp 2 (trường)
    
    người lớn tuổi hơn
    
    
    
    anh ta lớn hơn tôi hai tuổi
    
    học sinh trường phổ thông cấp 2
    
    (Mỹ) sinh viên năm cuối đại học
    
    
    
    năm cuối đại học của cô ta
    
 
                
