Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác sere) làm cháy, làm sém (một bề mặt)
    mảnh vải bị sức nóng của lò làm sém đi
    đốt
    đốt một vết thương để phòng nhiễm trùng
    (thường ở dạng bị động) tác động mạnh đến tình cảm của ai
    một tâm hồn chịu sự tác động mạnh của sự bất công

    * Các từ tương tự:
    search, Search costs, Search unemployment, search warrant, search-party, searcher, searching, searchingly, searchless