Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kịch bản phim; bản văn để phát thanh; bản văn bài nói chuyện
    chữ viết tay; chữ in theo kiểu chữ viết tay; chữ đánh máy theo kiểu viết tay
    hệ thống chữ viết
    bài viết (trong kỳ thi)
    giám khảo phải chấm 150 bài viết
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    viết kịch bản phim; viết bản văn bài phát thanh
    một phim do một tiểu thuyết gia nổi tiếng viết kịch bản

    * Các từ tương tự:
    script girl, script-writer, scripted, scription, scriptoria, scriptorium, scriptural, scripturalism, scripturalist