Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] chấm dứt (một tin đồn…)
    việc ông ta đến thủ đô đã chấm dứt các tin đồn là ông đã chết
    ngưng (việc cho thực hiện hoặc chấp thuận một kế hoạch)

    * Các từ tương tự:
    Scotch, Scotch broth, Scotch cap, Scotch egg, Scotch mist, Scotch tape, Scotch terrier, Scotch whisky, scotchman