Động từ
scold somebody for something (doing something)
rầy la, mắng mỏ, mắng (ai, về việc gì)
nó bị mẹ mắng một trận ra trò
anh có la nó vì đã đánh vỡ vật đó không?
Danh từ
(cũ)
con mụ la sát