Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-nn-)
    nhìn chăm chú, nhìn kỹ
    chúng tôi chăm chú nhìn lên trời để phát hiện máy bay địch
    quét ngang qua (một khu vực; nói về đèn pha)
    tia đèn pin quét ngang qua mọi góc của gian phòng
    (y học) chụp cắt lớp vi tính
    đọc lướt
    chị ta đọc lướt tờ báo trong khi ăn sáng
    ngắt nhịp (câu thơ)
    có cấu trúc vần luật hợp cách (thơ ca)
    Danh từ
    (y học)
    sự chụp cắt lớp vi tính

    * Các từ tương tự:
    scandal, scandal-bearer, scandalise, scandalize, scandalize, scandalise, scandalmonger, scandalmongering, scandalous, scandalously