Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sans
/sænz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sans
/ˈsænz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
sans
c
é
r
é
monie
không nghi thức
sans
faon
nói thẳng, không khách sáo
* Các từ tương tự:
sanscrit
,
sansculotte
,
sansculottism
,
sanserif
,
sansevieria
,
Sanskrit
,
sanskritic
,
sanskritist
preposition
without
She
went
to
the
party
sans
her
husband
.
* Các từ tương tự:
sans serif
,
Sanskrit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content