Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sabbat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ
* Các từ tương tự:
sabbatarian
,
sabbath
,
sabbath day
,
sabbath-breaker
,
sabbatic
,
sabbatical
,
sabbatise
,
sabbatize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content