Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ

    * Các từ tương tự:
    sabbatarian, sabbath, sabbath day, sabbath-breaker, sabbatic, sabbatical, sabbatise, sabbatize