Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rút lại (ý kiến, lời nói)
    the accused refused to retract [his statement]
    bị cáo không chịu rút lại lời khai của nó
    retract a promise
    rút lại lời hứa
    rụt vào, co lên
    a cat can retract its claws
    mèo có thể rụt móng vào
    bộ bánh hạ cánh ở máy bay hạng nhẹ không phải lúc nào cũng co lên cả

    * Các từ tương tự:
    retractable, retractation, retractile, retractility, retraction, retractor