Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resurrect
/,rezə'rekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resurrect
/ˌrɛzəˈrɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resurrect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
làm sống lại; phục hồi lại; gợi lại
khai quật
làm sống lại; cải tử hoàn sinh
she
has
been
busily
trying
to
resurrect
her
Hollywood
career
cô ta đang bận khôi phục lại sự nghiệp của mình tại Hollywood
* Các từ tương tự:
resurrection
,
resurrection man
,
resurrection pie
,
resurrectionary
,
resurrectionist
verb
-rects; -rected; -recting
[+ obj] to bring (a dead person) back to life
The
story
is
about
a
scientist
who
claimed
that
he
could
resurrect
the
dead
.
to cause (something that had ended or been forgotten or lost) to exist again, to be used again, etc.
He
is
trying
to
resurrect
his
acting
career
.
an
old
government
program
that
is
being
resurrected
Her
reputation
has
been
resurrected
. [=
restored
]
* Các từ tương tự:
resurrection
verb
Some antiquated law was resurrected in order to prevent their using the land for grazing
revive
bring
back
return
reawaken
restore
(
to
life
)
reintroduce
renew
regenerate
rejuvenate
raise
(
from
the
dead
)
resuscitate
breathe
new
life
into
reanimate
reincarnate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content