Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resounding
/ri'zəʊndiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resounding
/rɪˈzaʊndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vang lên, vang
resounding
laughs
tiếng cười vang
vang dội
win
a
resounding
victory
chiến thắng vang dội
* Các từ tương tự:
resoundingly
adjective
[more ~; most ~]
producing a loud, deep sound that lasts for a long time
a
resounding
crash
leaving no doubt :very definite
The
play
was
a
resounding [=
great
,
huge
]
success
.
a
resounding
victory
The
class
answered
with
a
resounding
no
.
verb
The laughter resounded around the entire office
boom
resonate
ring
(
out
)
boom
(
out
)
(
re-
)
echo
reverberate
pulsate
thunder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content