Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rendition
/ren'di∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rendition
/rɛnˈdɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rendition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự diễn tấu; sự diễn
give
a
spirited
rendition
of
a
Bach
chorale
diễn tấu một bài coran của Bach một cách hăng say
noun
plural -tions
[count] a performance of something
a
moving
rendition
of
an
old
gospel
song
translation
a
new
rendition
of
the
text
in
English
noun
I have never before heard such an exquisite rendition of a Bach cantata
performance
interpretation
execution
conception
concept
understanding
construction
reading
rendering
See
rendering
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content