Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    tha, xá (tội)
    miễn giảm (món nợ, thuế)
    thuế đã được miễn giảm
    [làm] giảm; giảm đi
    remit one's efforts
    giảm cố gắng
    nhiệt tình bắt đầu giảm đi
    gửi, chuyển (tiền, séc…) qua bưu điện
    gửi tiền lãi cho bà ta theo địa chỉ mới
    remit something to somebody
    (luật)
    chuyển đến nơi có thẩm quyền để giải quyết
    vụ kiện đã được chuyển từ tòa thượng thẩm về một tòa án thấp hơn để giải quyết

    * Các từ tương tự:
    remittal, remittance, remittance-man, remittee, remittent, remitter