Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relevance
/'reləvəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relevance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũng relevancy /'reləvənsi/)
sự liên quan
have
some
relevance
to
the
matter
có một phần liên quan đến vấn đề này
noun
What you just said has no relevance whatsoever to the issue under discussion
relevancy
appropriateness
aptness
pertinence
bearing
connection
affinity
tie-in
relation
significance
suitability
suitableness
applicability
application
applicableness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content