Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regional
/'ri:dʒənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] vùng, [thuộc] miền;[thuộc] địa phương
organized
on
a
regional
basis
tổ chức trên cơ sở địa phương
* Các từ tương tự:
Regional development grant
,
Regional economics
,
Regional emloyment premium
,
Regional integration
,
Regional multiplier
,
Regional policy
,
Regional wage differentials
,
Regional wage structure
,
regionalise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content