Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reconnaissance
/ri'kɒnisns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reconnaissance
/rɪˈkɑːnəzəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reconnaissance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũng khẩu ngữ recce)
(quân) sự trinh sát, do thám, thăm dò
troops
engaged
in
reconnaissance
quân đang đi trinh sát
a
reconnaissance
plane
máy bay trinh sát
noun
plural -sances
military activity in which soldiers, airplanes, etc., are sent to find out information about an enemy [noncount]
There
are
two
helicopters
available
for
reconnaissance.
reconnaissance
missions
/
aircraft
[
count
]
They
did
/
conducted
a
reconnaissance
of
the
enemy's
position
.
noun
Their reconnaissance showed that the enemy forces had withdrawn
survey
examination
scouting
exploration
reconnoitring
investigation
inspection
scrutiny
Slang
Brit
recce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content