Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ cũng vacation) thời gian ngừng họp, thời gian nghỉ (nghị viện, tòa án…)
    (Mỹ) giờ nghỉ (trường học)
    hốc tường
    ngách, hốc
    a drawer with a secret recess
    ngăn kéo có một ngách kín
    (nghĩa bóng) trong những ngóc ngách tận đáy lòng
    Động từ
    (thường ở dạng bị động) đặt trong hốc tường
    giá sách đặt trong hốc tường
    (thường ở dạng bị động) tạo hốc (ở tường)
    (Mỹ) ngừng học, nghỉ (nghị viện, tóa án)

    * Các từ tương tự:
    recession, recessional, recessionary, Recessionary gap, recessive, recessus