Tính từ
sống (chưa nấu chín)
raw meat
thịt sống
thô, sống (chưa chế biến)
raw sugar
đường thô
raw silk
tơ sống
processing raw data
xử lý dữ liệu thô
(thường thngữ) non nớt, chưa có kinh nghiệm
raw recruits
tân binh [còn non nớt]
trầy da; đau buốt (vết thương)
chưa gọt giũa, sống sượng (lời văn…) chân thực; hiện thực
bức tranh hiện thực về cuộc sống của giai cấp công nhân
ẩm và lạnh (thời tiết)
raw north-east winds
gió đông bắc ẩm và lạnh
không viền cho khỏi xơ ra (mép vải)
a raw deal
xem deal
Danh từ
in the raw
chưa gọt giũa; còn nguyên dạng
thiên nhiên nhìn ở thể nguyên dnạg
trần truồng(người)
touch somebody on the raw
xem touch