Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
put-down
/'pʊtdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
put-down
/ˈpʊtˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
put-down
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lời nhận xét nhục nhã; lời nhục mạ
noun
plural -downs
[count] :a statement that criticizes or insults someone
humiliating
put-downs
-
see
also
put
down
at
1
put
noun
The worst put-down was to tell her she looks like her sister, whom she hates
dig
sneer
snub
disparaging
or
denigrating
remark
slight
offence
insult
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content