Tính từ
[nhằm] trừng phạt, [nhằm] trừng trị
punitive measures
biện pháp trừng phạt
a punitive expedition
cuộc viễn chinh trừng phạt
gây gay go; nghiêm trọng
sự tăng giá sinh hoạt gây gay go cho dân chúng