Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pub
/pʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pub
/ˈpʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pub
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
quán rượu (viết tắt của public house)
they've
gone
down
to
the
pub
for
a
drink
họ đã xuống quán uống rượu
* Các từ tương tự:
pub crawl
,
pubby
,
puberal
,
pubertal
,
puberty
,
puberulent
,
pubes
,
pubescence
,
pubescent
noun
plural pubs
[count] :a building or room especially in Britain or Ireland where alcoholic drinks and often food are served
We
ate
at
a
lot
of
good
pubs
on
our
trip
to
England
last
summer
.
an
Irish
pub
* Các từ tương tự:
pub crawl
,
pub.
,
puberty
,
pubescent
,
pubic
,
public
,
public access
,
public address system
,
public assistance
noun
We went down to the pub for a pint and a game of darts
public
house
alehouse
tavern
inn
bar
cocktail
lounge
saloon
taproom
hostelry
Brit
saloon
or
lounge
bar
US
bar-room
Colloq
Brit
local
Slang
boozer
watering-hole
joint
dive
Chiefly
Brit
gin-palace
US
barrelhouse
gin-mill
honky-tonk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content