Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mận khô
    Động từ
    tỉa [cành] cây
    prune down a tree
    tỉa cành cây
    prune off (awaybranches
    tỉa cành
    xén bớt, lược bớt
    bà ta đang lược bớt cuốn truyện theo yêu cầu của nhà xuất bản
    hãy cố lược bớt chi tiết không thích hợp trong bài tiểu luận của anh đi

    * Các từ tương tự:
    prunella, prunello, pruner