Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái chống, cột chống, trụ (nhất là trong từ ghép)
    cột trụ mỏ
    (bóng) người nâng đỡ, cột trụ
    a prop and comfort to her parents in their old age
    người nâng đỡ và là người an ủi cho bố mẹ cô lúc tuổi già
    Động từ
    (-pp-) chống, đỡ lên
    he used a box to prop the door open
    anh ta dùng một cái hộp để đỡ cho cửa mở ra
    dựa vào (tựa vào) [cho đứng lên]
    chị ta dựa xe đạp vào tường
    prop something up
    chống, đỡ lên
    mái nhà phải được chống trong khi tiến hành sữa chữa
    (thường xấu) nâng đỡ
    chính phủ từ chối nâng đỡ các ngành công nghiệp không có hiệu quả
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    như propeller
    Danh từ
    (khẩu ngữ) (sân khấu, điện ảnh)
    đạo cụ

    * Các từ tương tự:
    prop-roots, prop-word, propaedeutic, propaedeutical, propaedeutics, propagable, propaganda, propagandic, propagandise