Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prohibit /prəʊ'hibit/  /prə'hibit/

  • Động từ
    cấm, cấm chỉ
    cấm hút thuốc
    cấm ai làm gì
    khiến cho không thể xảy ra được; ngăn cản
    giá cao khiến thứ thuốc ấy không được dùng rộng rãi

    * Các từ tương tự:
    prohibiter, prohibition, prohibitionism, prohibitionist, prohibitive, prohibitively, prohibitiveness, prohibitor, prohibitory