Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cảng
    the ship spent spent four days in port
    con tàu ở lại cảng bốn ngày an airport phi cảng
    thành phố cảng
    Rotterdam is a major port
    Rotterdam là một thành phố cảng lớn
    any port in a storm
    được sự giúp đỡ nào cũng tốt lúc gặp khó khăn loạn lạc
    Danh từ
    (hàng hải)
    cửa bên (của tàu, để lên xuống, xếp dở hàng hóa)
    (cách viết khác porthole) cửa sổ bên hông (của tàu thủy, máy bay)
    Danh từ
    mạn trái (tàu thủy, máy bay)
    put the helm to port
    bẻ bánh lái sang trái
    the port side
    mạn trái
    a port tack
    đường chạy với buồm hứng gió mạn trái
    Danh từ
    rượu vang pootô (của Bồ Đào Nha, thường màu đỏ sẫm)
    cốc rượu vang pootô

    * Các từ tương tự:
    port of call, port wine, portability, portable, portableness, portably, portage, portakabin, portal