Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
populous
/'pɒpjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populous
/ˈpɑːpjələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đông dân
the
populous
areas
near
the
coast
những vùng đông dân gần bờ biển
* Các từ tương tự:
populously
,
populousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having a large population
a
populous
seaport
the
most
populous
state
in
the
U
.
S
.
adjective
The populous cities contrast with the sparsely inhabited rural areas
crowded
(
heavily
)
populated
peopled
teeming
thronged
crawling
swarming
jammed
jam-packed
packed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content