Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

jam-packed /,dʒæm'pækt/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ) (khẩu ngữ) (+ with)
    đông nghịt, chật cứng
    a stadium jam-packed with spectators
    sân vận động đông nghịt khán giả