Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chất dẻo
    nhựa
    many items in daily use are made out of plastic
    nhiều đồ dùng hằng ngày làm bằng nhựa
    (cách viết khác plastic money) (khẩu ngữ) thẻ tín dụng (có thể dùng để mua hàng chịu…)
    plastics
    (động từ số ít) khoa chất dẻo
    Tính từ
    bằng nhựa
    a plastic tray
    chiếc khay [bằng] nhựa
    dẻo; dễ nặn
    clay is a plastic substance
    đất sét là một chất sẽ nặng
    the mind of a young child is quite plastic
    (nghĩa bóng) trí óc của trẻ em rất dễ uốn nắn
    tạo hình
    the plastic arts
    nghệ thuật tạo hình

    * Các từ tương tự:
    plastic bomb, plastic clay, plastic explosive, plastic money, plastic surgery, plastically, plasticin, plasticity, plasticization