Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plastered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plastered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plaster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
say rượu
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] informal :very drunk
I
got
/
was
totally
plastered
at
the
party
.
verb
The mud was plastered all over my boots. They plastered the walls with posters
smear
daub
bedaub
spread
coat
cover
overlay
superimpose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content