Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có màu] hồng
    (khẩu ngữ) (chính) hơi đỏ, khuynh tả
    be tickled pink
    xem tickle
    Danh từ
    màu hồng; quần áo màu hồng
    màu hồng là màu cô ta ưa thích
    dressed in pink
    mặc quần áo màu hồng
    (thực vật) cẩm chướng (cây, hoa)
    in the pink of condition (health)
    rất khỏe; rất sung sức
    tất cả tụi trẻ con trông rất khỏe sau kỳ nghỉ
    Động từ
    chọc thủng nhẹ
    cắt (xén) biên hình răng cưa (tấm vải…cho khỏi sổ chỉ…)
    Động từ
    (Mỹ ping)
    kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy xe khi bị hỏng)

    * Các từ tương tự:
    pink gin, pink tea, pinkeye, pinkie, pinking scissors, pinking shears, pinkish, pinkishness, pinkness