Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pillow
/'piləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pillow
/ˈpɪloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái gối
Động từ
gối
he
pillowed
his
head
on
a
book
nó gối đầu lên một cuốn sách
* Các từ tương tự:
pillow-block
,
pillow-fight
,
pillow-sham
,
pillowcase
,
pillowslip
,
pillowy
noun
plural -lows
[count] :a bag filled with soft material that is used as a cushion usually for the head of a person who is lying down - see picture at bed
* Các từ tương tự:
pillow talk
,
pillowcase
,
pillowslip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content